U nguyên bào thận là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
U nguyên bào thận là dạng ung thư thận ác tính ở trẻ em, phát sinh từ tế bào thận phôi thai chưa biệt hóa hoàn toàn trong quá trình phát triển. Bệnh thường được phát hiện ở trẻ từ 3 đến 4 tuổi, có tiên lượng tốt nếu chẩn đoán sớm và điều trị theo phác đồ chuẩn.
Khái niệm U nguyên bào thận
U nguyên bào thận, hay còn được gọi là Wilms tumor, là loại ung thư ác tính của thận có nguồn gốc từ các tế bào thận phôi thai chưa biệt hóa hoàn toàn. Khối u thường hình thành trong giai đoạn đầu đời, khi quá trình phát triển của thận chưa hoàn tất và một số tế bào nguyên bào vẫn tồn tại bất thường. Đây là loại ung thư thận phổ biến nhất ở trẻ em, chiếm phần lớn trong tổng số các khối u ác tính của hệ tiết niệu ở lứa tuổi này. Thông tin y học chính thống được cung cấp bởi National Cancer Institute.
Về mặt mô học, u nguyên bào thận có cấu trúc đặc trưng với ba thành phần chính: tế bào biểu mô, tế bào mô đệm và tế bào nguyên bào thận. Tùy vào tỷ lệ của từng loại tế bào mà u có thể mang hình thái đa dạng. Một số trường hợp cho thấy u có đặc điểm mô học không thuận lợi, với sự hiện diện của tế bào khổng lồ, nhân bất thường hoặc chỉ số phân bào cao, thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn.
Trong quá trình tiến triển, u có thể phát triển nhanh, chiếm toàn bộ nhu mô thận, xâm lấn vào mạch máu lớn như tĩnh mạch thận và tĩnh mạch chủ dưới, hoặc di căn đến phổi và gan. Mặc dù vậy, nhờ vào những tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị đa mô thức, tiên lượng sống của trẻ mắc bệnh hiện nay đã được cải thiện đáng kể.
Dịch tễ học
U nguyên bào thận là một trong những loại ung thư hiếm gặp trong tổng thể dân số nhưng lại phổ biến nhất trong nhóm ung thư thận ở trẻ em. Tỷ lệ mắc bệnh trung bình được ghi nhận khoảng 1 trường hợp trên 10.000 trẻ em dưới 15 tuổi. Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 500-600 ca mắc mới mỗi năm, theo số liệu của American Cancer Society.
Bệnh thường được chẩn đoán ở độ tuổi từ 3 đến 4, với số lượng ca mắc giảm dần sau 6 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh giữa bé trai và bé gái gần tương đương, mặc dù một số nghiên cứu gợi ý rằng bé gái có xu hướng mắc bệnh ở giai đoạn muộn hơn. Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở người gốc Phi so với người da trắng, trong khi trẻ em gốc Á có tỷ lệ mắc thấp hơn.
Dữ liệu thu thập từ các chương trình giám sát ung thư quốc gia cho thấy sự cải thiện rõ rệt về tỷ lệ sống sót theo thời gian. Nhờ sự phát triển của các chương trình điều trị phối hợp quốc tế, như Children’s Oncology Group, tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân đã tăng từ dưới 30% vào những năm 1950 lên hơn 90% trong thế kỷ 21. Bảng dưới đây minh họa tỷ lệ sống theo từng thập kỷ:
| Thập kỷ | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
|---|---|
| 1950s | 28% |
| 1970s | 60% |
| 1990s | 85% |
| 2020s | 93% |
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
U nguyên bào thận phát triển chủ yếu do rối loạn trong quá trình biệt hóa tế bào thận phôi thai. Bình thường, các tế bào này sẽ biệt hóa hoàn toàn thành tế bào ống thận hoặc mô đệm. Khi có sự đột biến gen hoặc sai sót trong quá trình sao chép DNA, các tế bào này giữ nguyên trạng thái nguyên bào, tiếp tục tăng sinh không kiểm soát, hình thành khối u.
Các gen liên quan mật thiết đến bệnh bao gồm:
- WT1 (Wilms Tumor 1): đóng vai trò điều hòa quá trình biệt hóa thận; đột biến gen này là nguyên nhân trong khoảng 10-15% trường hợp.
- WT2: nằm trên nhiễm sắc thể 11p15, liên quan đến hội chứng Beckwith-Wiedemann.
- CTNNB1: mã hóa protein beta-catenin, tham gia điều hòa tăng sinh tế bào và phát triển phôi thai.
Các đột biến này ảnh hưởng đến quá trình tăng sinh của tế bào u. Quá trình tăng trưởng khối u có thể được mô tả bằng mô hình toán học:
Trong đó G(t) là kích thước khối u tại thời điểm t, G₀ là kích thước ban đầu và k là hằng số biểu thị tốc độ tăng trưởng. Hằng số này phụ thuộc vào đặc điểm mô học, mức độ biệt hóa và nguồn cung cấp máu của khối u.
Bên cạnh yếu tố di truyền, một số nghiên cứu gợi ý rằng các yếu tố môi trường như phơi nhiễm hóa chất độc hại trong thai kỳ, sử dụng thuốc nội tiết, hoặc tiếp xúc với tia bức xạ có thể đóng vai trò góp phần. Tuy nhiên, các bằng chứng hiện tại vẫn chưa đủ mạnh để khẳng định mối liên hệ nhân quả trực tiếp.
Yếu tố nguy cơ
Mặc dù phần lớn các ca mắc u nguyên bào thận là ngẫu nhiên, một tỷ lệ nhỏ có liên quan đến các rối loạn di truyền hoặc hội chứng bẩm sinh. Dưới đây là những yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ:
- Hội chứng WAGR: bao gồm u nguyên bào thận, bất sản mống mắt, rối loạn sinh dục và chậm phát triển trí tuệ, do mất đoạn nhiễm sắc thể 11p13.
- Hội chứng Denys-Drash: đột biến gen WT1 gây bệnh lý cầu thận và nguy cơ cao hình thành khối u thận.
- Hội chứng Beckwith-Wiedemann: liên quan đến sự tăng sinh bất thường của mô, khiến trẻ có tạng to, lưỡi to và nguy cơ cao mắc u nguyên bào thận.
Ngoài các hội chứng di truyền, trẻ có các bất thường phát triển khác như tinh hoàn ẩn, lỗ tiểu thấp, hoặc bất đối xứng cơ thể cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn dân số chung. Các yếu tố nguy cơ di truyền có thể được tóm tắt trong bảng sau:
| Hội chứng | Gen liên quan | Nguy cơ mắc Wilms tumor |
|---|---|---|
| WAGR | WT1 | 45-60% |
| Denys-Drash | WT1 | 90% |
| Beckwith-Wiedemann | WT2 | 5-10% |
Các trung tâm y học như Children's Hospital of Philadelphia khuyến cáo rằng trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao cần được theo dõi định kỳ bằng siêu âm thận để phát hiện sớm tổn thương nghi ngờ. Việc sàng lọc sớm giúp cải thiện khả năng điều trị và hạn chế biến chứng do khối u phát triển lớn.
Triệu chứng lâm sàng
U nguyên bào thận thường được phát hiện khi phụ huynh tình cờ sờ thấy khối vùng bụng ở trẻ. Đặc điểm của khối u thường là trơn láng, di động hạn chế, không gây đau rõ rệt trong giai đoạn đầu. Đôi khi, bụng trẻ có vẻ to ra không đối xứng, đặc biệt ở một bên hông. Theo thống kê của American Cancer Society, hơn 80% bệnh nhân có dấu hiệu khối bụng là biểu hiện đầu tiên.
Khi khối u phát triển lớn, trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sụt cân, biếng ăn, sốt nhẹ không rõ nguyên nhân. Một số trẻ có biểu hiện tăng huyết áp do khối u kích thích hệ renin-angiotensin trong thận. Các biểu hiện khác có thể bao gồm:
- Đau hoặc căng tức vùng bụng.
- Tiểu máu đại thể hoặc vi thể.
- Buồn nôn, nôn, hoặc táo bón do khối u chèn ép ruột.
- Phù chân hoặc cổ chân nếu khối u chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.
Trong các trường hợp hiếm gặp, bệnh có thể biểu hiện bằng các triệu chứng liên quan đến di căn. Tổn thương phổi gây ho kéo dài, khó thở, hoặc đau ngực. Di căn gan có thể làm tăng men gan và gây vàng da nhẹ. Dưới đây là bảng tóm tắt tần suất các triệu chứng lâm sàng thường gặp:
| Triệu chứng | Tỷ lệ gặp (%) |
|---|---|
| Khối bụng sờ thấy | 80-90% |
| Đau bụng hoặc căng tức | 40-50% |
| Tiểu máu | 15-20% |
| Tăng huyết áp | 25% |
Chẩn đoán
Chẩn đoán u nguyên bào thận dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và mô bệnh học. Quy trình chẩn đoán chuẩn thường được thực hiện theo các bước hệ thống nhằm xác định bản chất, vị trí và mức độ lan rộng của khối u. Theo hướng dẫn của National Kidney Foundation, các phương pháp chính bao gồm:
- Siêu âm bụng: phương pháp sàng lọc đầu tiên, giúp xác định vị trí, kích thước và độ đặc của khối u.
- Chụp CT hoặc MRI: cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc, mức độ xâm lấn và khả năng di căn.
- Xét nghiệm máu: bao gồm đánh giá chức năng thận, công thức máu, và định lượng các chất chỉ điểm như LDH, urê, creatinine.
- Sinh thiết: được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ chẩn đoán, đặc biệt khi cần phân biệt với các loại u khác như u tế bào thận hoặc sarcoma.
Các xét nghiệm hình ảnh cũng giúp xác định giai đoạn bệnh theo hệ thống của Children’s Oncology Group, chia làm 5 giai đoạn từ I đến V. Việc phân loại chính xác giai đoạn là cơ sở để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Một số xét nghiệm bổ sung có thể được chỉ định để tìm di căn xa như chụp X-quang phổi, CT ngực, hoặc xạ hình xương. Ở các trung tâm y học tiên tiến, kỹ thuật PET/CT có thể hỗ trợ trong đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát sớm.
Điều trị
Điều trị u nguyên bào thận là điều trị đa mô thức, kết hợp giữa phẫu thuật, hóa trị và xạ trị tùy thuộc vào giai đoạn và đặc điểm mô học. Theo phác đồ của Children’s Oncology Group, chiến lược điều trị cơ bản bao gồm:
- Phẫu thuật: là bước đầu tiên trong phần lớn các trường hợp. Thường tiến hành cắt toàn bộ thận cùng khối u (nephrectomy). Trong một số trường hợp u hai bên, phẫu thuật bảo tồn phần thận lành được xem xét để duy trì chức năng thận.
- Hóa trị: sử dụng các thuốc như vincristine, dactinomycin, doxorubicin. Hóa trị được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật tùy vào kích thước và khả năng phẫu thuật của u.
- Xạ trị: chỉ định cho các trường hợp có mô học ác tính, di căn hoặc giai đoạn III-IV. Liều xạ được điều chỉnh cẩn thận nhằm giảm thiểu tổn thương mô lành.
Phác đồ hóa trị thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Trong các ca bệnh phức tạp, nhóm bác sĩ đa chuyên khoa (ung bướu, phẫu thuật, xạ trị, thận nhi) sẽ cùng hội chẩn để lựa chọn chiến lược điều trị tối ưu. Dưới đây là ví dụ tóm tắt phác đồ điều trị chuẩn theo giai đoạn:
| Giai đoạn | Phẫu thuật | Hóa trị | Xạ trị |
|---|---|---|---|
| I-II | Cắt thận toàn bộ | Vincristine + Dactinomycin | Không cần |
| III | Cắt thận toàn bộ | Vincristine + Dactinomycin + Doxorubicin | Có, liều thấp |
| IV-V | Phẫu thuật kết hợp hóa trị trước mổ | Đa hóa trị liệu | Có, tùy vị trí di căn |
Nhờ tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật và tối ưu phác đồ hóa trị, tỷ lệ tử vong và biến chứng đã giảm đáng kể trong hai thập kỷ gần đây. Các nghiên cứu gần đây còn hướng tới việc giảm liều thuốc và xạ trị ở nhóm bệnh nhân đáp ứng tốt nhằm hạn chế tác dụng phụ lâu dài.
Tiên lượng
Tiên lượng bệnh u nguyên bào thận nhìn chung rất khả quan, đặc biệt ở trẻ được chẩn đoán sớm và có mô học thuận lợi. Tỷ lệ sống sau 5 năm hiện đạt khoảng 90-93%. Yếu tố quan trọng nhất quyết định tiên lượng gồm:
- Giai đoạn bệnh khi chẩn đoán.
- Đặc điểm mô học của khối u (thuận lợi hoặc không thuận lợi).
- Đáp ứng với điều trị hóa trị ban đầu.
- Tình trạng di căn hoặc xâm lấn mạch máu.
Trẻ mắc bệnh ở giai đoạn I-II có tiên lượng sống rất cao (trên 95%), trong khi giai đoạn IV chỉ đạt khoảng 70%. Ngoài ra, những bệnh nhân có đột biến p53 hoặc mô học ác tính có nguy cơ tái phát cao hơn. Việc theo dõi định kỳ sau điều trị là cần thiết để phát hiện sớm tái phát, thường trong 2 năm đầu tiên.
Các tác dụng phụ lâu dài của điều trị, như suy thận mạn, giảm chức năng tim (do doxorubicin), hoặc rối loạn phát triển, cần được theo dõi suốt thời thơ ấu. Các trung tâm điều trị hiện nay hướng tới mô hình “chăm sóc sống sót” (survivorship care) để tối ưu hóa chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau điều trị.
Phòng ngừa và theo dõi
Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu đối với u nguyên bào thận. Tuy nhiên, việc tầm soát định kỳ cho trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Các khuyến nghị từ Children’s Hospital of Philadelphia đề xuất siêu âm thận mỗi 3-4 tháng cho đến khi trẻ 7-8 tuổi trong các hội chứng có liên quan như Beckwith-Wiedemann hoặc WAGR.
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài để đánh giá chức năng thận, phát hiện sớm tái phát và biến chứng do điều trị. Lịch theo dõi thường bao gồm:
- Siêu âm bụng và X-quang ngực định kỳ trong 2 năm đầu.
- Xét nghiệm chức năng thận và đánh giá huyết áp mỗi 6 tháng.
- Tư vấn dinh dưỡng và phục hồi chức năng.
Chăm sóc sau điều trị không chỉ nhằm kéo dài tuổi thọ mà còn đảm bảo trẻ có thể phát triển bình thường về thể chất và tinh thần. Việc phối hợp giữa gia đình, bác sĩ nhi khoa và chuyên khoa ung thư là yếu tố then chốt giúp trẻ duy trì chất lượng sống tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. Wilms Tumor Treatment. https://www.cancer.gov/types/kidney/patient/wilms-treatment-pdq
- American Cancer Society. Wilms Tumor (Nephroblastoma) in Children. https://www.cancer.org/cancer/wilms-tumor
- Children’s Hospital of Philadelphia. Wilms Tumor. https://www.chop.edu/conditions-diseases/wilms-tumor
- National Kidney Foundation. Wilms Tumor Information. https://www.kidney.org/atoz/content/wilmstumor
- Children's Oncology Group. https://childrensoncologygroup.org/
- National Institutes of Health. Genetic basis of Wilms tumor. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK1367/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u nguyên bào thận:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8
